Khoa hoc IELTS cap toc Dat band 7 0 trong thoi gian ngan
Khoa hoc IELTS cap toc Dat band 7 0 trong thoi gian ngan
Blog Article
Trong thời đại toàn cầu hóa, IELTS không chỉ là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế mà còn là tấm vé mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và định cư tại các quốc gia phát triển. Hiểu rõ tầm quan trọng này, WISE ENGLISH mang đến Khóa học tiếng Anh IELTS chất lượng cao, kết hợp lộ trình học bài bản và phương pháp độc quyền, giúp bạn chinh phục IELTS một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
Xem thêm: Khóa học IELTS của WISE English ⋅ Lộ trình luyện thi IELTS
Lộ Trình Khóa Học IELTS Tại WISE ENGLISH
Khác với những trung tâm đào tạo IELTS khác, WISE ENGLISH xây dựng lộ trình học rõ ràng, phù hợp với từng trình độ của học viên. Lộ trình này được thiết kế để học viên có thể nắm chắc nền tảng tiếng Anh và từng bước nâng cao khả năng làm bài thi.
- Phân Loại Trình Độ Đầu Vào
Trước khi bắt đầu khóa học, học viên sẽ trải qua bài kiểm tra trình độ đầu vào để đánh giá chính xác khả năng của mình. Dựa trên kết quả này, học viên sẽ được xếp vào lộ trình học phù hợp nhất, từ khóa học luyện thi IELTS cơ bản đến nâng cao.
- Rèn Luyện 4 Kỹ Năng Toàn Diện
- Listening (Nghe): Làm quen với các dạng bài nghe, phát triển khả năng nghe hiểu thông qua các bài luyện tập thực tế, kết hợp với mẹo làm bài hiệu quả.
- Speaking (Nói): Học viên được luyện tập phát âm chuẩn, tăng khả năng diễn đạt trôi chảy và tự tin nhờ các bài thực hành tình huống.
- Reading (Đọc): Cải thiện kỹ năng đọc nhanh, nắm bắt thông tin chính và nâng cao kỹ năng tìm ý quan trọng trong bài thi.
- Writing (Viết): Hướng dẫn cụ thể cách viết Task 1 và Task 2 với bố cục logic, sử dụng từ vựng học thuật và ngữ pháp chính xác.
- Thi Thử Và Đánh Giá Tiến Độ
Xuyên suốt khóa học, học viên sẽ được tham gia các bài thi thử IELTS giống như kỳ thi thực tế. Điều này giúp học viên quen với áp lực phòng thi và biết cách phân bổ thời gian làm bài hợp lý. Kết quả thi thử sẽ được giảng viên nhận xét chi tiết, chỉ ra những điểm mạnh và những phần cần cải thiện.
Một số từ vựng hay cho IELTS writing tourism task 2
WISE ENGLISH đã tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS Writing Tourism task 2 để bạn có thể áp dụng cho bài thi writing này.
Tourism /ˈtʊə.rɪ.zəm/: Ngành du lịch
Ví dụ: "Tourism is a significant contributor to the economy of many countries." (Ngành du lịch là một yếu tố đóng góp quan trọng vào nền kinh tế của nhiều quốc gia.)
Sustainable tourism /səˈsteɪ.nə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch bền vững
Ví dụ: "Sustainable tourism helps to preserve the environment while supporting local economies." (Du lịch bền vững giúp bảo vệ môi trường trong khi vẫn hỗ trợ nền kinh tế địa phương.)
Cultural heritage /ˈkʌl.tʃər.əl ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ/: Di sản văn hóa
Ví dụ: "Many tourists visit historical sites to experience the cultural heritage of a region." (Nhiều du khách đến thăm các di tích lịch sử để trải nghiệm di sản văn hóa của một khu vực.)
Overtourism /ˌəʊ.vəˈtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch quá tải
Ví dụ: "Overtourism has caused damage to natural landmarks and local communities." (Du lịch quá tải đã gây hư hại cho các danh lam thắng cảnh tự nhiên và cộng đồng địa phương.)
Ecotourism /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch sinh thái
Ví dụ: "Ecotourism encourages travelers to engage in activities that conserve the natural environment." (Du lịch sinh thái khuyến khích du khách tham gia vào các hoạt động bảo tồn môi trường tự nhiên.)
Globalization /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/: Toàn cầu hóa
Ví dụ: "The rise of globalization has made travel more accessible to people worldwide." (Sự gia tăng của toàn cầu hóa đã làm cho việc đi lại trở nên dễ dàng hơn cho mọi người trên toàn thế giới.)
Virtual tourism /ˈvɜː.tju.əl ˈtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch ảo
Ví dụ: "Virtual tourism, powered by AI and VR, allows people to visit places remotely." (Du lịch ảo, được hỗ trợ bởi AI và VR, cho phép mọi người thăm các địa điểm từ xa.)
Artificial intelligence (AI) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/: Trí tuệ nhân tạo
Ví dụ: "AI is revolutionizing the tourism industry by providing personalized recommendations for travelers." (Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa ngành du lịch bằng cách cung cấp những gợi ý cá nhân hóa cho du khách.)
Smart tourism /smɑːt ˈtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch thông minh
Ví dụ: "Smart tourism uses AI and big data to enhance travelers' experiences." (Du lịch thông minh sử dụng AI và dữ liệu lớn để nâng cao trải nghiệm của du khách.)
Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/: Điểm thu hút du khách
Ví dụ: "The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in the world." (Tháp Eiffel là một trong những điểm thu hút du khách nổi tiếng nhất trên thế giới.)
Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/: Chỗ ở
Ví dụ: "Accommodation costs can vary significantly depending on the destination." (Chi phí chỗ ở có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào điểm đến.)
Local cuisine /ˈləʊ.kəl kwɪˈziːn/: Ẩm thực địa phương
Ví dụ: "Trying local cuisine is an essential part of the travel experience." (Thử ẩm thực địa phương là một phần thiết yếu của trải nghiệm du lịch.)
Mass tourism /mæs ˈtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch đại chúng
Ví dụ: "Mass tourism can lead to overcrowding and environmental degradation." (Du lịch đại chúng có thể dẫn đến sự đông đúc và suy thoái môi trường.)
Responsible tourism /rɪˈspɒn.sɪ.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch có trách nhiệm
Ví dụ: "Responsible tourism aims to minimize the negative impact of travel on local communities and the environment." (Du lịch có trách nhiệm nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đối với cộng đồng địa phương và môi trường.)
Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến
Ví dụ: "Paris is a popular destination for tourists from around the world." (Paris là một điểm đến phổ biến đối với du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Tourist infrastructure /ˈtʊə.rɪst ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/: Hạ tầng du lịch
Ví dụ: "A well-developed tourist infrastructure is essential for attracting visitors." (Một hạ tầng du lịch phát triển tốt là điều cần thiết để thu hút du khách.)
AI-powered apps /ˌeɪˈaɪ ˈpaʊəd æps/: Ứng dụng hỗ trợ AI
Ví dụ: "AI-powered apps help tourists navigate cities, book accommodations, and explore local attractions." (Các ứng dụng hỗ trợ AI giúp du khách điều hướng các thành phố, đặt chỗ ở và khám phá các điểm thu hút địa phương.)
Big data /bɪɡ ˈdeɪ.tə/: Dữ liệu lớn
Ví dụ: "Big data is increasingly used in tourism to analyze trends and predict traveler behavior." (Dữ liệu lớn ngày càng được sử dụng trong ngành du lịch để phân tích xu hướng và dự đoán hành vi du khách.)
E-tourism /ˈiːˌtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch điện tử
Ví dụ: "E-tourism platforms allow travelers to plan, book, and manage their trips online." (Các nền tảng du lịch điện tử cho phép du khách lên kế hoạch, đặt chỗ và quản lý chuyến đi của mình trực tuyến.)
Carbon footprint /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/: Dấu chân carbon
Ví dụ: "Sustainable tourism practices aim to reduce the carbon footprint of travelers." (Các phương thức du lịch bền vững nhằm giảm dấu chân carbon của du khách.)
Các từ vựng trên đều liên quan đến ngành du lịch, từ các yếu tố truyền thống như tourism, accommodation, và tourist attractions, đến các xu hướng hiện đại như smart tourism, AI-powered apps, và e-tourism. Việc sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bạn tạo ra bài viết mạch lạc và chuyên nghiệp khi thảo luận về chủ đề du lịch trong bài thi IELTS Writing Task 2.
Kết Luận
Các khóa học IELTS tại WISE ENGLISH chính là chìa khóa để bạn chinh phục thành công kỳ thi IELTS. Với lộ trình học bài bản, phương pháp NLP độc quyền và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên, bạn sẽ tự tin đạt được số điểm IELTS mong muốn. Hãy bắt đầu hành trình học IELTS cùng WISE ENGLISH ngay hôm nay và mở ra cơ hội cho một tương lai tươi sáng! Report this page